Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nhon nhen
|
trạng từ
ăn từng tí một
vì thẹn, cô ấy ăn nhon nhen
Từ điển Việt - Pháp
nhon nhen
|
grignoter; chipoter; manger par petits morceaux